Từ điển WordNet. n. a sport in which participants must travel on skis. n. narrow wood or metal or plastic runners used in pairs for gliding over snow. v. move along on skis. We love to ski the Rockies. My children don't ski.
In both I could feel the gọi of the poet lớn " the surly bonds of Earth & the skies on laughter-silvered wings." 3. Trong cả hai, tôi gần như rất có thể phát âm được ý của nhà thơ Lúc ông viết " thoát ra khỏi mọi trói buộc không thân mật của Trái Đất và vào bầu trời trên đôi cánh
Trước tiên từ "Check" là một động từ, khi dịch sang tiếng Việt thì nó có nghĩa là kiểm tra. Hiểu theo nghĩa đen, thì từ này vẫn thường được sử dụng để miêu tả hoạt động kiểm tra hay nằm bắt những sự vật, hiện tượng lạ thường, không được phép di chuyển
Tóm tắt: skiing ý nghĩa, định nghĩa, skiing là gì: 1. the activity or sport of moving on skis: 2. the activity or sport of moving on skis: . Tìm hiểu thêm.
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'water-skiing' trong tiếng Việt. water-skiing là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
iXVoLi. Bạn đang thắc mắc về câu hỏi skiing nghĩa là gì nhưng chưa có câu trả lời, vậy hãy để tổng hợp và liệt kê ra những top bài viết có câu trả lời cho câu hỏi skiing nghĩa là gì, từ đó sẽ giúp bạn có được đáp án chính xác nhất. Bài viết dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm những sự lựa chọn phù hợp và có thêm những thông tin bổ nghĩa của skiing trong tiếng Anh – Cambridge nghĩa của ski trong tiếng Anh – Cambridge Dictionary3.”skiing” là gì? Nghĩa của từ skiing trong tiếng Việt. Từ điển là gì, Nghĩa của từ Skiing Từ điển Anh – Việt – của từ Skiing – Từ điển Anh – của từ Ski – Từ điển Anh – tiếng Anh là gì? – Từ điển trong Tiếng Anh nghĩa là gì – Thả 12 Skiing Nghĩa Là Gì – Cẩm Nang Tiếng tuyết băng đồng – Wikipedia tiếng ViệtNhững thông tin chia sẻ bên trên về câu hỏi skiing nghĩa là gì, chắc chắn đã giúp bạn có được câu trả lời như mong muốn, bạn hãy chia sẻ bài viết này đến mọi người để mọi người có thể biết được thông tin hữu ích này nhé. Chúc bạn một ngày tốt lành! Top Câu Hỏi -TOP 9 skc là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 9 sk8 là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 9 siết cơ bụng là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 9 siết bụng là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 8 siêu âm màu là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 8 siêu âm 5d là gì HAY và MỚI NHẤTTOP 10 siêu vi là gì HAY và MỚI NHẤT
Thông tin thuật ngữ skiing tiếng Anh Từ điển Anh Việt skiing phát âm có thể chưa chuẩn Hình ảnh cho thuật ngữ skiing Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành Định nghĩa - Khái niệm skiing tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ skiing trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ skiing tiếng Anh nghĩa là gì. skiing* danh từ- môn xki môn thể thao di chuyển trên ván trượt tuyếtski /ski/* danh từ, số nhiều ski, skis- Xki, ván trượt tuyết* nội động từ ski'd- trượt tuyết; đi xki Thuật ngữ liên quan tới skiing gneiss tiếng Anh là gì? phytogenetic tiếng Anh là gì? hyping tiếng Anh là gì? oblation tiếng Anh là gì? pagedom tiếng Anh là gì? stereographical tiếng Anh là gì? pillowslips tiếng Anh là gì? changeless tiếng Anh là gì? fish-eye lens tiếng Anh là gì? skateboarder tiếng Anh là gì? wheedler tiếng Anh là gì? disentumb tiếng Anh là gì? infuser tiếng Anh là gì? civil rights tiếng Anh là gì? disassimilation tiếng Anh là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của skiing trong tiếng Anh skiing có nghĩa là skiing* danh từ- môn xki môn thể thao di chuyển trên ván trượt tuyếtski /ski/* danh từ, số nhiều ski, skis- Xki, ván trượt tuyết* nội động từ ski'd- trượt tuyết; đi xki Đây là cách dùng skiing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng Anh Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ skiing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh skiing* danh từ- môn xki môn thể thao di chuyển trên ván trượt tuyếtski /ski/* danh từ tiếng Anh là gì? số nhiều ski tiếng Anh là gì? skis- Xki tiếng Anh là gì? ván trượt tuyết* nội động từ ski'd- trượt tuyết tiếng Anh là gì? đi xki
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "skiing", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ skiing, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ skiing trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh 1. events alpine skiing, Nordic skiing, ski jumping, freestyle skiing, and Biathlon etc. 2. Nordic skiing Nordic combined Skeleton Alpine skiing 3. The events were skating, jumping skiing, alpine skiing and biathlon. 4. Off - piste skiing is more fun than skiing on the crowded piste. 5. M., for some skiing. 6. There is a distinct difference between skiing on packed trails and skiing "off-track". 7. He broke his leg skiing. 8. We go skiing every winter. 9. I tore my ACL skiing. 10. He enjoys skiing off piste . 11. Bibbed overalls worn while skiing. 12. She broke her leg skiing. 13. All my family enjoy skiing. 14. Last winter we went skiing. 15. Alpine skiing an hour away. 16. Poor visibility made skiing extremely hazardous. 17. He gets his kicks from skiing. 18. I've never tried water-skiing before. 19. I love skiing in deep powder. 20. How long have you been skiing? 21. Conditions are now favourable for skiing. 22. the skiing center of the 23. I'm a complete novice at skiing. 24. Skiing holds no attraction for me. 25. Skiing has become very popular recently. 26. Skiing isn't really my cup of tea. 27. Skiing involves the survival of the fittest. 28. We went skiing in Vermont at Easter. 29. Cyan A skier is skiing in Germany. 30. We went skiing in France in March. 31. 17 Skiing is more exciting than skating. 32. My hobbies were skiing and scuba diving. 33. Peter offered to teach them water-skiing. 34. 15 Poor visibility made skiing extremely hazardous. 35. You can teach me cross-country skiing. 36. She enjoyed the exhilaration of jet-skiing. 37. Skiing is hot stuff in new hampshire. 38. We go skiing most weekends in winter. 39. She practices rock climbing, skiing, & horseback riding. 40. He offered to teach them water-skiing. 41. Whatis the true cost of going skiing? 42. I felt exhilarated after a morning of skiing. 43. Wear thermal underwear, hat, and gloves while skiing. 44. Every inch of my body ached after skiing. 45. I can't picture him skiing. He's so clumsy! 46. I've haven't been skiing - it's never really appealed. 47. We're really looking forward to skiing in Aspen. 48. Swimming and water-skiing are both aquatic sports. 49. The skiing instructor was a tall, sunburnt man. 50. She gets her kicks from windsurfing and skiing.
skiingskiing danh từ môn xki môn thể thao di chuyển trên ván trượt tuyết skiingTừ điển Collocationskiing noun ADJ. alpine, downhill cross-country, langlauf, Nordic dry-slope off-piste freestyle good, quality VERB + SKIING go have The United States has plenty of good skiing. SKIING + NOUN holiday, trip resort season equipment facilities slope conditions > Special page at SPORT Từ điển sport in which participants must travel on wood or metal or plastic runners used in pairs for gliding over along on skisWe love to ski the RockiesMy children don't ski
Ý nghĩa của từ skiing là gì skiing nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ skiing. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa skiing mình 1 2 0 Môn xki môn thể thao di chuyển trên ván trượt tuyết. 2 0 0 skiingtrượt tuyết 3 0 0 skiingLà bộ môn thể thao trượt tuyết. Bộ môn này thường tổ chức và chơi ở một số nước thuộc khu vực Hàn đới như Canada, Mỹ, Nhật,... Trong hoạt động này, người chơi dùng tấm ván và cây gậy để lướt trong tuyết, tất nhiên sẽ lướt theo độ dốc xuống của đồi - Ngày 09 tháng 12 năm 2018 là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi. Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh! Thêm ý nghĩa
skiing nghĩa là gì