Tôi nằm nhớ lại từng động tác luyện tập của đội tự vệ, chợt con gà trống ở phía nhà bếp nổi gáy. Tiếng nó lanh lảnh. Tôi biết đó là gà của anh Bốn Linh. Con gà này có bộ lông mã tía, cổ bạnh, mào hạt đậu. Tiếng nó dõng dạc nhất xóm. Nó thường làm tôi chú ý. Tiếng gáy của con mái mơ khiến bà thấy hoang mang, lo sợ. Từ xưa đến nay, con gà mái chỉ biết đẻ, biết ấp, biết nuôi con thôi, thế mà hôm nay nó lại biết gáy tiếng gáy của con gà trống, chắc có chuyện không tốt sắp đi vào nhà mình rồi. Xem thêm: Hướng Dẫn Cách Chơi Game Âm Dương Sư Cách Chơi Game Âm Dương Sư Cho Người Mới Con mực giờ đồng hồ Anh là gì - danangmoment.com Từ vựng tiếng Anh về các loại thủy sản . Một số từ vựng giờ Anh về các loại hải sản được liệt kê tiếp sau đây khôn xiết rõ ràng. Một con chim hay khi căng phải có đủ :chu ,lèo,dặm,vấp, ngọng, mơ .Đa số chim thường có lèo,dặm còn chú cu gáy nào có chu,lèo,dăm ,vấp đã là hiếm rồi còn ai sở hữu chú chim có đầy đủ những tiếng trên thì xưa nay hiếm .Những chú chim gáy dỗ nhanh(mau) mới có tiếng Gà gáy từ tiếng anh đó là: Cock-crow. Answered 6 years ago Rossy Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF Please register/login to answer this question. Click here to login Found Errors? Report Us. CttX7wD. Em muốn hỏi "gáy, phần sau cổ" tiếng anh nghĩa là gì? Cảm ơn nhiều by Guest 7 years agoAsked 7 years agoGuestLike it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites. Từ điển Việt-Anh cái gáy Bản dịch của "cái gáy" trong Anh là gì? vi cái gáy = en volume_up nape chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI cái gáy {danh} EN volume_up nape Bản dịch VI cái gáy {danh từ} cái gáy volume_up nape {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "cái gáy" trong tiếng Anh cái danh từEnglishthingdealerdealerfemalecái tính từEnglishfemalecái kết danh từEnglishendcái chụp ống khói danh từEnglishpotcái kiểu danh từEnglishmannercái lúc danh từEnglishtimecái kẹp danh từEnglishclawcái ấm danh từEnglishpotcái ly danh từEnglishglasscái cần danh từEnglishrodcái mành danh từEnglishshadecái gậy danh từEnglishrodcái ôm ghì động từEnglishembracecái lưng danh từEnglishbackcái bạt tai danh từEnglishboxcái nợ danh từEnglishdebtcái đầu danh từEnglishhead Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese cái dấmcái ghimcái ghẻcái ghế đẩucái giáocái giũacái giảm âmcái giầncái giật mạnhcái giỏ cái gáy cái gãi lưngcái gìcái gì cũng đượccái gôngcái gậycái gắp đácái gốicái háicái hòmcái hôn commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. Tìm gáy- 1 d. 1 Phần phía sau cổ người. Tóc gáy. 2 Phần của quyển sách dày, chỗ các trang giấy và hai trang bìa được đính lại với nhau. Quyển sách bìa cứng, gáy 2 đg. Gà, một số loài chim, và dế phát ra những tiếng làm thành chuỗi âm thanh cao thấp, liên tiếp, nhịp nhàng. Gà gáy sáng. Dế Phần phía sau của cổ người, lưng của một quyển sách. Tóc gáy. Quyển sách bìa cứng gáy Chỉ một số loài chim và dế phát ra một chuỗi âm thanh cao thấp, nhịp nhàng. Gà gáy sáng. Dế gáy. Tra câu Đọc báo tiếng Anh gáygáy nounpape; scauff of the neck verbto crom; to coo; to chirpLĩnh vực cơ khí & công trình backgáy phẳng flat backgáy sách back heelcơ bán gai gáy semispinal muscle of neckdây chằng sau cổ dây chằng gáy ligamenta nuchaeđường gáy ground linegáy mạ vàng gilt edgesgáy sách shelfbackgáy sách spinegáy tường copinggờ gáy tường copinglề đóng gáy binding offsetlớp gạch gáy barge coursethuộc gáy nuchalvê tròn và đóng gáy sách rounding and bindingvê tròn và lót gáy đóng sách rounding and blacking Bộ mặt lão ta tôi không thấy được, nhưng tôi vẫn nhận ra lão qua cái gáy, cách chuyển động của tấm lưng và cánh did not see the face, but I knew the man by the neck and the movement of his back and ấy soạn một lá thư ghi địa chỉ giáo đường của ông ấyvà kết thúc với hàng chữ sau Khi cái gáy của tôi nổ tung, tôi bước vào một phương diện khác vừa bắt đầu, hành tinh thay thế, đơn composed a letter, addressing his synagogue congregation,and ended it with the following lines"When my nape exploded, I entered another dimension inchoate, sub-planetary, nhất, trước mặt tôi, cái gáy vàng óng và bờ vai tuyệt hảo của Anne, xuống thấp một chút nữa là gương mặt say mê và bàn tay cha tôi đưa ra, và, xa hơn nữa làm nền, hình bóng của of all, in front of me, Anne's golden neck and perfect shoulders, a little lower down my father's fascinated face and extended hand, and, off in the background, Elsa's silhouette.”.Anh không muốn thấy cái gáy, anh muốn thấy mặt em don't need to see your penis, I want to see your cái gáy vẫn còn đó nhìn lên tôi, nên rốt cuộc tôi gọi Tommy there was the spine, looking up at me, and in the end I called Tommy vẫn còn ở đấy, tôi có thể cảm thấy ánh mắt hắn đang thiêu đốt cái gáy was following me, I could feel his eyes burning into my mũ này có một cái móc ở có cái chấm trên gáy kìa!Có một cái nút ở gáy của anh ấy và dưới lớp a button on the nape of his neck, under the cơ bản thì mày chẳng hứng thú về cái gì ngoại trừ gáy của phụ nữ.”.You basically don't show interest in anything but the nape of a woman's neck.」.Tôi có thể cảmthấy đôi mắt hắn khoét một cái hố sau gáy không thể chờ để rời khỏi cái nơi khỉ ho cò gáy couldn't wait until he was out of this God-forsaken immediately the rooster nhiều BCD đã hình thành một cái bẫy nhốt bong bóng khí ở phần phía sau gáy BCs trap a bubble of air just behind your khoảng 30 phút điên cuồng chiến đấu,Bingryong xé toạc gáy của Imoogi, và Phoenix mổ thân nó với cái about 30 minutes of frenzies combat,Bingryong tore into the Imoogi's nape, and the Phoenix pecked it torso with its phần đằng sau của đó tới gần bên cạnh tôi, và với cái cách tóc trên gáy tôi dựng lên thế này, tôi biết Hardy đã đi theo came up behind me, and from the way the hairs on the back of my neck lifted, I knew Hardy had followed đó anh thấy lạnh cả when I felt a chill down my bạn quan sátchiếc ghế này khi tôi ngả ra, cái tựa đầu vực lên chạm tới phần gáy if youwatch this chair as I recline, the headrest comes up to meet my chỉ làm độc một việc là ghi nhận chuyện xảy ra,trong lúc đợi phán xử cuối cùng, cái thứ gãi lên gáy ta từ trước….I am only stating things as they are while Iwait for the last judgment, which makes me scratch my head in advance….Hứa với tôi cô sẽ không dành cả phần đời còn lại luẩn quẩn quanh cái chốn khỉ ho cò gáy này.”.Promise me you won't spend the rest of your life stuck around this bloody parody of a place mat.".Tiếp theo, ông lau sạch mồhôi đã thấm xuống từ trán tới gáy của mình trong khi những cái nhìn thoáng qua phía he wiped off the sweat that soaked in from his forehead to his nape while taking fleeting glances behind.

gáy tiếng anh là gì