Theo qua niệm từ xa xưa mọi người luôn muốn chọn giờ ngày tốt để xuất hành vào đầu năm để mang lại những vận may điều tốt
Blog chia sẻ bộ ảnh hình nền những quân cờ vua độc đáo, mới lạ để bạn thỏa sức lựa chọn tải về cho máy tính, laptop, macbook. Cờ vua (tiếng Anh: chess), trước kia còn được gọi là cờ quốc tế, là trò chơi quốc tế và là môn thể thao trí tuệ cho 2 người chơi.
Rise of the Tomb Raider là phần tiếp theo của seri game Tomb Raider được phát hành lần đầu tiên vào năm 2013. Rise of the Tomb Raider được ra mắt chính thức vào ngày 10/11/2015 cho phiên bản trên hệ console. Không lâu sau đó, phiên bản PC cũng được phát hành vào ngày 28/1/2016.
Hi vọng, với những thông tin về Ngày tốt lành tháng 1 năm 2022 Trên đây là ngày đẹp tháng 1 năm 2022, các bạn đã chọn được ngày giờ tốt lành là Bali để tiến hành các công việc trong tháng và đạt được kết quả như mong muốn. Các từ khóa liên quan: Bây giờ vào ngày đầu tiên của tháng đầu tiên của năm 2022
Nên xuất hành hướng Chính Đông ( hướng tài thần ) hoặc hướng Chính Nam ( hướng hỷ thần ). Giờ đẹp xuất hành cho người sinh năm 1976 Bính Thìn năm Nhâm Dần 2022 : Sửu ( 1 h - 2 h59 ′ ), Thìn ( 7 h - 8 h59 ′ ), Ngọ ( 11 h - 12 h59 ′ ), Mùi ( 13 h - 14 h59 ′ ), Tuất ( 19 h - 20 h59 ′ ), Hợi ( 21 h - 22 h59 ′ ) 7/1/2022 Âm lịch.
Giá Chỉ: 179,000 ₫ 159,000 ₫/ Bộ. Danh mục: Áo Bóng Đá Đẹp 2021 2022, Áo Đấu ROZACO RO-SALAH, Áo Không Logo. Mô tả. Đánh giá (0) Hướng Dẫn Mua Hàng. Áo bóng đá không logo Ro Salah 02 được thiết kế theo phong cách đơn giản với mong muốn đem lại sự nổi bật nhất cho bạn khi ra
Ngày mùng 3 Tết (3/2/2022 Dương lịch) Hướng xuất hành: Hướng chính Đông (hướng tài thần) hoặc hướng chính Nam (hướng hỷ thần) và tránh hướng chính Bắc. Giờ xuất hành: Sửu (1h - 2h59′), Thìn (7h - 8h59′), Ngọ (11h - 12h59′), Mùi (13h - 14h59′), Tuất (19h - 20h59
mektc93. Danh sách ngày đẹp xuất hành tháng 8/2022 Bạn muốn coi ngày lành tháng tốt xuất hành đầu năm, đi du lịch hay làm ăn xa? Thông qua đó có thể chủ động dự tính, sắp xếp công việc. Phân bổ và bố trí thời gian một cách hợp lý và khoa học cho hành trình sắp tới. Sau đây là danh sách những ngày xuất hành trong tháng 8 năm 2022 đẹp nhất dành cho bạn. Hướng dẫn xem ngày tốt xuất hành đi xa Chọn tháng năm muốn xem ngày tốt xuất hành đi lại dương lịch Tháng Năm Dưới đây là danh sách những ngày đẹp xuất hành tháng 8 năm 2022. Thuận tiện cho bạn lựa chọn thời điểm thích hợp để xuất hành đầu năm hay đi xa. Sau khi đã chọn được ngày, bạn lưu ý khởi hành vào khung giờ đẹp. Để chuyến đi được thuận lợi, hanh thông như dự kiến. Mang tới niềm vui, an toàn cho các thành viên trong đoàn. Tránh gặp phải những xui xẻo, bất trắc có thể xảy ra. Thứ Ngày Giờ tốt xuất hành Thứ Hai Dương lịch 1/8/2022Âm lịch 4/7/2022Ngày Bính TuấtTháng Mậu Thân Giờ Tiểu các Giờ Sửu 1 – 3h và Mùi 13 – 15hGiờ Đại an Giờ Mão 5 – 7h và Dậu 17 – 19hGiờ Tốc hỷ Giờ Thìn 7 – 9h và Tuất 19 – 21h Chủ nhật Dương lịch 7/8/2022Âm lịch 10/7/2022Ngày Nhâm ThìnTháng Mậu Thân Giờ Tiểu các Giờ Sửu 1 – 3h và Mùi 13 – 15hGiờ Đại an Giờ Mão 5 – 7h và Dậu 17 – 19hGiờ Tốc hỷ Giờ Thìn 7 – 9h và Tuất 19 – 21h Thứ Hai Dương lịch 8/8/2022Âm lịch 11/7/2022Ngày Quý TỵTháng Mậu Thân Giờ Tiểu các Giờ Tý 23 – 1h và Ngọ 11 – 13hGiờ Đại an Giờ Dần 3 – 5h và Thân 15 – 17hGiờ Tốc hỷ Giờ Mão 5 – 7h và Dậu 17 – 19h Thứ Bảy Dương lịch 13/8/2022Âm lịch 16/7/2022Ngày Mậu TuấtTháng Mậu Thân Giờ Tiểu các Giờ Sửu 1 – 3h và Mùi 13 – 15hGiờ Đại an Giờ Mão 5 – 7h và Dậu 17 – 19hGiờ Tốc hỷ Giờ Thìn 7 – 9h và Tuất 19 – 21h Thứ Ba Dương lịch 16/8/2022Âm lịch 19/7/2022Ngày Tân SửuTháng Mậu Thân Giờ Đại an Giờ Tý 23 – 1h và Ngọ 11 – 13hGiờ Tốc hỷ Giờ Sửu 1 – 3h và Mùi 13 – 15hGiờ Tiểu các Giờ Thìn 7 – 9h và Tuất 19 – 21h Thứ Sáu Dương lịch 19/8/2022Âm lịch 22/7/2022Ngày Giáp ThìnTháng Mậu Thân Giờ Tiểu các Giờ Sửu 1 – 3h và Mùi 13 – 15hGiờ Đại an Giờ Mão 5 – 7h và Dậu 17 – 19hGiờ Tốc hỷ Giờ Thìn 7 – 9h và Tuất 19 – 21h Thứ Năm Dương lịch 25/8/2022Âm lịch 28/7/2022Ngày Canh TuấtTháng Mậu Thân Giờ Tiểu các Giờ Sửu 1 – 3h và Mùi 13 – 15hGiờ Đại an Giờ Mão 5 – 7h và Dậu 17 – 19hGiờ Tốc hỷ Giờ Thìn 7 – 9h và Tuất 19 – 21h Thứ Bảy Dương lịch 27/8/2022Âm lịch 1/8/2022Ngày Nhâm TýTháng Kỷ Dậu Giờ Tốc hỷ Giờ Tý 23 – 1h và Ngọ 11 – 13hGiờ Tiểu các Giờ Mão 5 – 7h và Dậu 17 – 19hGiờ Đại an Giờ Tỵ 9 – 11h và Hợi 21 – 23h Phía trên là các ngày đẹp xuất hành trong tháng 8 năm 2022. Hy vọng, bạn sẽ chọn được ngày khởi hành thích hợp và thuận lợi nhất để bắt đầu hành trình. Đem tới chuyến đi bình an, nhiều niềm vui và may mắn như mong xuất hành trong tháng 9 năm 2022Ngày xuất hành trong tháng 10 năm 2022Ngày xuất hành trong tháng 11 năm 2022Ngày xuất hành trong tháng 12 năm 2022
Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt Thứ ba, ngày 1/2/2022 nhằm ngày 1/1/2022 Âm lịch Ngày Ất Dậu, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Dần Ngày Hắc đạo nguyên vu hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ tư, ngày 2/2/2022 nhằm ngày 2/1/2022 Âm lịch Ngày Bính Tuất, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Dần Ngày Hoàng đạo tư mệnh hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ năm, ngày 3/2/2022 nhằm ngày 3/1/2022 Âm lịch Ngày Đinh Hợi, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Dần Ngày Hắc đạo câu trần hắc đạo Giờ tốt trong ngày Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ sáu, ngày 4/2/2022 nhằm ngày 4/1/2022 Âm lịch Ngày Mậu Tý, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Dần Ngày Hoàng đạo thanh long hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ bảy, ngày 5/2/2022 nhằm ngày 5/1/2022 Âm lịch Ngày Kỷ Sửu, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Dần Ngày Hoàng đạo minh đường hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết NGÀY TỐT XUẤT HÀNH THEO TUỔI Ngày Xấu Chủ nhật, ngày 6/2/2022 nhằm ngày 6/1/2022 Âm lịch Ngày Canh Dần, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Dần Ngày Hắc đạo thiên hình hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ hai, ngày 7/2/2022 nhằm ngày 7/1/2022 Âm lịch Ngày Tân Mão, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Dần Ngày Hắc đạo chu tước hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ ba, ngày 8/2/2022 nhằm ngày 8/1/2022 Âm lịch Ngày Nhâm Thìn, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Dần Ngày Hoàng đạo kim quỹ hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ tư, ngày 9/2/2022 nhằm ngày 9/1/2022 Âm lịch Ngày Quý Tỵ, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Dần Ngày Hoàng đạo kim đường hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ năm, ngày 10/2/2022 nhằm ngày 10/1/2022 Âm lịch Ngày Giáp Ngọ, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Dần Ngày Hắc đạo bạch hổ hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ sáu, ngày 11/2/2022 nhằm ngày 11/1/2022 Âm lịch Ngày Ất Mùi, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Dần Ngày Hoàng đạo ngọc đường hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ bảy, ngày 12/2/2022 nhằm ngày 12/1/2022 Âm lịch Ngày Bính Thân, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Dần Ngày Hắc đạo thiên lao hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Xem chi tiết Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt Chủ nhật, ngày 13/2/2022 nhằm ngày 13/1/2022 Âm lịch Ngày Đinh Dậu, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Dần Ngày Hắc đạo nguyên vu hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ hai, ngày 14/2/2022 nhằm ngày 14/1/2022 Âm lịch Ngày Mậu Tuất, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Dần Ngày Hoàng đạo tư mệnh hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ ba, ngày 15/2/2022 nhằm ngày 15/1/2022 Âm lịch Ngày Kỷ Hợi, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Dần Ngày Hắc đạo câu trần hắc đạo Giờ tốt trong ngày Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ tư, ngày 16/2/2022 nhằm ngày 16/1/2022 Âm lịch Ngày Canh Tý, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Dần Ngày Hoàng đạo thanh long hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ năm, ngày 17/2/2022 nhằm ngày 17/1/2022 Âm lịch Ngày Tân Sửu, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Dần Ngày Hoàng đạo minh đường hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ sáu, ngày 18/2/2022 nhằm ngày 18/1/2022 Âm lịch Ngày Nhâm Dần, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Dần Ngày Hắc đạo thiên hình hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ bảy, ngày 19/2/2022 nhằm ngày 19/1/2022 Âm lịch Ngày Quý Mão, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Dần Ngày Hắc đạo chu tước hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Xấu Chủ nhật, ngày 20/2/2022 nhằm ngày 20/1/2022 Âm lịch Ngày Giáp Thìn, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Dần Ngày Hoàng đạo kim quỹ hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ hai, ngày 21/2/2022 nhằm ngày 21/1/2022 Âm lịch Ngày Ất Tỵ, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Dần Ngày Hoàng đạo kim đường hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ ba, ngày 22/2/2022 nhằm ngày 22/1/2022 Âm lịch Ngày Bính Ngọ, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Dần Ngày Hắc đạo bạch hổ hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ tư, ngày 23/2/2022 nhằm ngày 23/1/2022 Âm lịch Ngày Đinh Mùi, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Dần Ngày Hoàng đạo ngọc đường hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ năm, ngày 24/2/2022 nhằm ngày 24/1/2022 Âm lịch Ngày Mậu Thân, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Dần Ngày Hắc đạo thiên lao hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ sáu, ngày 25/2/2022 nhằm ngày 25/1/2022 Âm lịch Ngày Kỷ Dậu, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Dần Ngày Hắc đạo nguyên vu hắc đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết Ngày Xấu Thứ bảy, ngày 26/2/2022 nhằm ngày 26/1/2022 Âm lịch Ngày Canh Tuất, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Dần Ngày Hoàng đạo tư mệnh hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Xấu Chủ nhật, ngày 27/2/2022 nhằm ngày 27/1/2022 Âm lịch Ngày Tân Hợi, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Dần Ngày Hắc đạo câu trần hắc đạo Giờ tốt trong ngày Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem chi tiết Ngày Tốt Thứ hai, ngày 28/2/2022 nhằm ngày 28/1/2022 Âm lịch Ngày Nhâm Tý, tháng Nhâm Dần, năm Nhâm Dần Ngày Hoàng đạo thanh long hoàng đạo Giờ tốt trong ngày Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Xem chi tiết
Quelles sont les dates importantes en 2022? Quel jour de la semaine tombera le 25 décembre 2022? À quels moments avançons-nous et reculons-nous l’heure cette année? Les vacances de la construction, c’est quand exactement en 2022? Que ce soit pour planifier ses prochaines vacances, préparer à l’avance un événement ou tout simplement pour mettre une note à son calendrier afin de ne pas oublier, il est toujours pratique de savoir la date des fêtes et des jours fériés au cours de l’année courante. Retrouvez ici, en un seul et même endroit, toutes les dates importantes du calendrier 2022 au Québec. Psitt. Nous avons également le populaire Calendrier des pleines lunes! Voici la liste des jours fériés, des fêtes et des dates à retenir en 2022 au Québec.
Thứ Sáu, Ngày 1/7/2022 Âm lịch 3/6/2022 Ngày Ất Mão, Tháng Đinh Mùi, Năm Nhâm Dần, Tiết Hạ chí Là ngày Kim Đường Hoàng Đạo, Trực Thu Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Nam Tốt, Hỷ thần Tây Bắc Tốt, Hạc thần Đông Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu Thứ bảy, Ngày 2/7/2022 Âm lịch 4/6/2022 Ngày Bính Thìn, Tháng Đinh Mùi, Năm Nhâm Dần, Tiết Hạ chí Là ngày Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực Khai Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Tốt, Hỷ thần Tây Nam Tốt, Hạc thần Đông Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ , Nhâm Thìn, Mậu Thìn , Nhâm Tý Chủ Nhật, Ngày 3/7/2022 Âm lịch 5/6/2022 Ngày Đinh Tỵ, Tháng Đinh Mùi, Năm Nhâm Dần, Tiết Hạ chí Là ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực Bế Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Tốt, Hỷ thần Nam Tốt, Hạc thần Đông Xấu Giờ Hoàng Đạo Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Kỷ Hợi, Quý Hợi, Quý Mùi, Quý Tỵ, Quý Sửu Thứ Hai, Ngày 4/7/2022 Âm lịch 6/6/2022 Ngày Mậu Ngọ, Tháng Đinh Mùi, Năm Nhâm Dần, Tiết Hạ chí Là ngày Thiên Lao Hắc Đạo, Trực Kiến Hướng xuất hành Hướng tài thần Bắc Tốt, Hỷ thần Đông Nam Tốt, Hạc thần Đông Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Bính Tý, Giáp Tý Thứ Ba, Ngày 5/7/2022 Âm lịch 7/6/2022 Ngày Kỷ Mùi, Tháng Đinh Mùi, Năm Nhâm Dần, Tiết Hạ chí Là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực Trừ Hướng xuất hành Hướng tài thần Nam Tốt, Hỷ thần Đông Bắc Tốt, Hạc thần Đông Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Đinh Sửu, ất Sửu Thứ Tư, Ngày 6/7/2022 Âm lịch 8/6/2022 Ngày Canh Thân, Tháng Đinh Mùi, Năm Nhâm Dần, Tiết Hạ chí Là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực Mãn Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Nam Tốt, Hỷ thần Tây Bắc Tốt, Hạc thần Đông Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h Tuổi bị xung khắc với ngày Nhâm Dần, Mậu Dần, Giáp Tý, Giáp Ngọ Thứ Năm, Ngày 7/7/2022 Âm lịch 9/6/2022 Ngày Tân Dậu, Tháng Đinh Mùi, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu Thử Là ngày Câu Trần Hắc Đạo, Trực Mãn Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Nam Tốt, Hỷ thần Tây Nam Tốt, Hạc thần Đông Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi Thứ Sáu, Ngày 8/7/2022 Âm lịch 10/6/2022 Ngày Nhâm Tuất, Tháng Đinh Mùi, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu Thử Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo, Trực Bình Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Tốt, Hỷ thần Nam Tốt, Hạc thần Đông Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Bính Thìn , Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Thìn, Bính Dần, Bính Tuất Thứ bảy, Ngày 9/7/2022 Âm lịch 11/6/2022 Ngày Quý Hợi, Tháng Đinh Mùi, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu Thử Là ngày Minh Đường Hoàng Đạo, Trực Định Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Tốt, Hỷ thần Đông Nam Tốt, Hạc thần Đông Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Đinh Tỵ, ất Tỵ, Đinh Mão, Đinh Hợi, Đinh Dậu, Đinh Tỵ Chủ Nhật, Ngày 10/7/2022 Âm lịch 12/6/2022 Ngày Giáp Tý, Tháng Đinh Mùi, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu Thử Là ngày Thiên Hình Hắc Đạo, Trực Chấp Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Nam Tốt, Hỷ thần Đông Bắc Tốt, Hạc thần Đông Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân Thứ Hai, Ngày 11/7/2022 Âm lịch 13/6/2022 Ngày Ất Sửu, Tháng Đinh Mùi, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu Thử Là ngày Chu Tước Hắc Đạo, Trực Phá Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Nam Tốt, Hỷ thần Tây Bắc Tốt, Hạc thần Đông Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu Thứ Ba, Ngày 12/7/2022 Âm lịch 14/6/2022 Ngày Bính Dần, Tháng Đinh Mùi, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu Thử Là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực Nguy Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Tốt, Hỷ thần Tây Nam Tốt, Hạc thần Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h Tuổi bị xung khắc với ngày Giáp Thân, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn Thứ Tư, Ngày 13/7/2022 Âm lịch 15/6/2022 Ngày Đinh Mão, Tháng Đinh Mùi, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu Thử Là ngày Kim Đường Hoàng Đạo, Trực Thành Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Tốt, Hỷ thần Nam Tốt, Hạc thần Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Ất Dậu, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi Thứ Năm, Ngày 14/7/2022 Âm lịch 16/6/2022 Ngày Mậu Thìn, Tháng Đinh Mùi, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu Thử Là ngày Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực Thu Hướng xuất hành Hướng tài thần Bắc Tốt, Hỷ thần Đông Nam Tốt, Hạc thần Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Canh Tuất, Bính Tuất Thứ Sáu, Ngày 15/7/2022 Âm lịch 17/6/2022 Ngày Kỷ Tỵ, Tháng Đinh Mùi, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu Thử Là ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực Khai Hướng xuất hành Hướng tài thần Nam Tốt, Hỷ thần Đông Bắc Tốt, Hạc thần Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Tân Hợi, Đinh Hợi Thứ bảy, Ngày 16/7/2022 Âm lịch 18/6/2022 Ngày Canh Ngọ, Tháng Đinh Mùi, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu Thử Là ngày Thiên Lao Hắc Đạo, Trực Bế Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Nam Tốt, Hỷ thần Tây Bắc Tốt, Hạc thần Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Nhâm Tý, Bính Tý, Giáp Thân, Giáp Dần Chủ Nhật, Ngày 17/7/2022 Âm lịch 19/6/2022 Ngày Tân Mùi, Tháng Đinh Mùi, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu Thử Là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực Kiến Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Nam Tốt, Hỷ thần Tây Nam Tốt, Hạc thần Tây Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Quý Sửu, Đinh Sửu, Ất Dậu, Ất Mão Thứ Hai, Ngày 18/7/2022 Âm lịch 20/6/2022 Ngày Nhâm Thân, Tháng Đinh Mùi, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu Thử Là ngày Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực Trừ Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Tốt, Hỷ thần Nam Tốt, Hạc thần Tây Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h Tuổi bị xung khắc với ngày Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân Thứ Ba, Ngày 19/7/2022 Âm lịch 21/6/2022 Ngày Quý Dậu, Tháng Đinh Mùi, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu Thử Là ngày Câu Trần Hắc Đạo, Trực Mãn Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Tốt, Hỷ thần Đông Nam Tốt, Hạc thần Tây Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu Thứ Tư, Ngày 20/7/2022 Âm lịch 22/6/2022 Ngày Giáp Tuất, Tháng Đinh Mùi, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu Thử Là ngày Thanh Long Hoàng Đạo, Trực Bình Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Nam Tốt, Hỷ thần Đông Bắc Tốt, Hạc thần Tây Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Nhâm Thìn, Canh Thìn, Canh Thìn, Canh Tuất Thứ Năm, Ngày 21/7/2022 Âm lịch 23/6/2022 Ngày Ất Hợi, Tháng Đinh Mùi, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu Thử Là ngày Minh Đường Hoàng Đạo, Trực Định Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Nam Tốt, Hỷ thần Tây Bắc Tốt, Hạc thần Tây Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Quý Tỵ, Tân Tỵ, Tân Tỵ, Tân Hợi Thứ Sáu, Ngày 22/7/2022 Âm lịch 24/6/2022 Ngày Bính Tý, Tháng Đinh Mùi, Năm Nhâm Dần, Tiết Tiểu Thử Là ngày Thiên Hình Hắc Đạo, Trực Chấp Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Tốt, Hỷ thần Tây Nam Tốt, Hạc thần Tây Nam Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Canh Ngọ, Mậu Ngọ Thứ bảy, Ngày 23/7/2022 Âm lịch 25/6/2022 Ngày Đinh Sửu, Tháng Đinh Mùi, Năm Nhâm Dần, Tiết Đại thử Là ngày Chu Tước Hắc Đạo, Trực Phá Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Tốt, Hỷ thần Nam Tốt, Hạc thần Tây Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Tân Mùi, Kỷ Mùi Chủ Nhật, Ngày 24/7/2022 Âm lịch 26/6/2022 Ngày Mậu Dần, Tháng Đinh Mùi, Năm Nhâm Dần, Tiết Đại thử Là ngày Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực Nguy Hướng xuất hành Hướng tài thần Bắc Tốt, Hỷ thần Đông Nam Tốt, Hạc thần Tây Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h Tuổi bị xung khắc với ngày Canh Thân, Giáp Thân Thứ Hai, Ngày 25/7/2022 Âm lịch 27/6/2022 Ngày Kỷ Mão, Tháng Đinh Mùi, Năm Nhâm Dần, Tiết Đại thử Là ngày Kim Đường Hoàng Đạo, Trực Thành Hướng xuất hành Hướng tài thần Nam Tốt, Hỷ thần Đông Bắc Tốt, Hạc thần Tây Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Tân Dậu, ất Dậu Thứ Ba, Ngày 26/7/2022 Âm lịch 28/6/2022 Ngày Canh Thìn, Tháng Đinh Mùi, Năm Nhâm Dần, Tiết Đại thử Là ngày Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực Thu Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Nam Tốt, Hỷ thần Tây Bắc Tốt, Hạc thần Tây Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn Thứ Tư, Ngày 27/7/2022 Âm lịch 29/6/2022 Ngày Tân Tỵ, Tháng Đinh Mùi, Năm Nhâm Dần, Tiết Đại thử Là ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực Khai Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Nam Tốt, Hỷ thần Tây Nam Tốt, Hạc thần Tây Xấu Giờ Hoàng Đạo Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tỵ Thứ Năm, Ngày 28/7/2022 Âm lịch 30/6/2022 Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Đinh Mùi, Năm Nhâm Dần, Tiết Đại thử Là ngày Thiên Lao Hắc Đạo, Trực Bế Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Tốt, Hỷ thần Nam Tốt, Hạc thần Tây Bắc Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Thân 15h-17h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Giáp Tý, Canh Tý, Bính Tuất, Bính Thìn Thứ Sáu, Ngày 29/7/2022 Âm lịch 1/7/2022 Ngày Quý Mùi, Tháng Mậu Thân, Năm Nhâm Dần, Tiết Đại thử Là ngày Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực Kiến Hướng xuất hành Hướng tài thần Tây Tốt, Hỷ thần Đông Nam Tốt, Hạc thần Tây Bắc Xấu Giờ Hoàng Đạo Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Tỵ 9h-11h, Thân 15h-17h, Tuất 19h-21h, Hợi 21h-23h Tuổi bị xung khắc với ngày Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tỵ Thứ bảy, Ngày 30/7/2022 Âm lịch 2/7/2022 Ngày Giáp Thân, Tháng Mậu Thân, Năm Nhâm Dần, Tiết Đại thử Là ngày Thiên Lao Hắc Đạo, Trực Trừ Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Nam Tốt, Hỷ thần Đông Bắc Tốt, Hạc thần Tây Bắc Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Sửu 1h-3h, Thìn 7h-9h, Tỵ 9h-11h, Mùi 13h-15h, Tuất 19h-21h Tuổi bị xung khắc với ngày Mậu Dần, Bính dần, Canh Ngọ, Canh Tý Chủ Nhật, Ngày 31/7/2022 Âm lịch 3/7/2022 Ngày Ất Dậu, Tháng Mậu Thân, Năm Nhâm Dần, Tiết Đại thử Là ngày Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực Mãn Hướng xuất hành Hướng tài thần Đông Nam Tốt, Hỷ thần Tây Bắc Tốt, Hạc thần Tây Bắc Xấu Giờ Hoàng Đạo Tý 23h-1h, Dần 3h-5h, Mão 5h-7h, Ngọ 11h-13h, Mùi 13h-15h, Dậu 17h-19h Tuổi bị xung khắc với ngày Kỷ Mão , Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu
Dương lịch Âm lịch Gợi ý 1/1/2022 1/1/2022 Ngày Thiên Tặc Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu. 2/1/2022 2/1/2022 Ngày Thiên Thương Xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài. Mọi việc đều thuận lợi. 3/1/2022 3/1/2022 Ngày Chu Tước Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý. 4/1/2022 4/1/2022 Ngày Bạch Hổ Đầu Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả. 5/1/2022 5/1/2022 Ngày Bạch Hổ Kiếp Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi. 6/1/2022 6/1/2022 Ngày Bạch Hổ Túc Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc. 7/1/2022 7/1/2022 Ngày Huyền Vũ Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi. 8/1/2022 8/1/2022 Ngày Thanh Long Đầu Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cỗu tài thắng lợi. Mọi việc như ý. 9/1/2022 9/1/2022 Ngày Thanh Long Kiếp Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý. 10/1/2022 10/1/2022 Ngày Thanh Long Túc Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý. 11/1/2022 11/1/2022 Ngày Chu Tước Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý. 12/1/2022 12/1/2022 Ngày Bạch Hổ Đầu Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả. 13/1/2022 13/1/2022 Ngày Bạch Hổ Kiếp Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi. 14/1/2022 14/1/2022 Ngày Bạch Hổ Túc Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc. 15/1/2022 15/1/2022 Ngày Huyền Vũ Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi. 16/1/2022 16/1/2022 Ngày Thanh Long Đầu Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cỗu tài thắng lợi. Mọi việc như ý. 17/1/2022 17/1/2022 Ngày Thanh Long Kiếp Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý. 18/1/2022 18/1/2022 Ngày Thanh Long Túc Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý. 19/1/2022 19/1/2022 Ngày Chu Tước Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý. 20/1/2022 20/1/2022 Ngày Bạch Hổ Đầu Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả. 21/1/2022 21/1/2022 Ngày Bạch Hổ Kiếp Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi. 22/1/2022 22/1/2022 Ngày Bạch Hổ Túc Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc. 23/1/2022 23/1/2022 Ngày Huyền Vũ Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi. 24/1/2022 24/1/2022 Ngày Thanh Long Đầu Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cỗu tài thắng lợi. Mọi việc như ý. 25/1/2022 25/1/2022 Ngày Thanh Long Kiếp Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý. 26/1/2022 26/1/2022 Ngày Thanh Long Túc Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý. 27/1/2022 27/1/2022 Ngày Thanh Long Kiếp Xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý. 28/1/2022 28/1/2022 Ngày Bạch Hổ Đầu Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả. 29/1/2022 29/1/2022 Ngày Bạch Hổ Kiếp Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi. 30/1/2022 30/1/2022 Ngày Bạch Hổ Túc Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc. 31/1/2022 31/1/2022 Ngày Huyền Vũ Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
ngày đẹp xuất hành năm 2022